Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
xi kẽm nghĩa là gì?
Gợi ý...
cưỡng chiếm
正梁
転籍
bại phong
呼吸困难
Nghĩa của "xi kẽm"
xi kẽm
☆
あえんめっきする
-
「亜鉛鍍金する」
Nằm trong :
Từ điển Việt Nhật
20